Có 4 kết quả:
现实 xiàn shí ㄒㄧㄢˋ ㄕˊ • 现时 xiàn shí ㄒㄧㄢˋ ㄕˊ • 現實 xiàn shí ㄒㄧㄢˋ ㄕˊ • 現時 xiàn shí ㄒㄧㄢˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reality
(2) actuality
(3) real
(4) actual
(5) realistic
(2) actuality
(3) real
(4) actual
(5) realistic
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
current
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reality
(2) actuality
(3) real
(4) actual
(5) realistic
(2) actuality
(3) real
(4) actual
(5) realistic
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
current
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0